Có 2 kết quả:

媒介 méi jiè ㄇㄟˊ ㄐㄧㄝˋ媒界 méi jiè ㄇㄟˊ ㄐㄧㄝˋ

1/2

méi jiè ㄇㄟˊ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

môi giới, làm trung gian

Từ điển Trung-Anh

(1) intermediary
(2) vehicle
(3) vector
(4) medium
(5) media

Bình luận 0

méi jiè ㄇㄟˊ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

môi giới, làm trung gian

Từ điển Trung-Anh

(1) medium
(2) vehicle

Bình luận 0