Có 2 kết quả:
媒介 méi jiè ㄇㄟˊ ㄐㄧㄝˋ • 媒界 méi jiè ㄇㄟˊ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
môi giới, làm trung gian
Từ điển Trung-Anh
(1) intermediary
(2) vehicle
(3) vector
(4) medium
(5) media
(2) vehicle
(3) vector
(4) medium
(5) media
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
môi giới, làm trung gian
Từ điển Trung-Anh
(1) medium
(2) vehicle
(2) vehicle
Bình luận 0